ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
|
|
Vinh, ngày 20 tháng 10 năm 2009
|
Ban Tổ chức Liên hoan nghệ thuật
"Bài ca giữa mùa thu"
|
|
|
XẾP HẠNG TOÀN ĐOÀN
VÀ CÁC TIẾT MỤC ĐẠT GIẢI
I. GIẢI TOÀN ĐOÀN
TT
|
Đơn vị
|
TB điểm CT
|
TB điểm tiết mục
|
Tổng điểm
|
Xếp hạng
|
1.
|
Sinh
|
18.500
|
17.570
|
18.035
|
Nhất
|
2.
|
Tiểu học
|
18.250
|
17.780
|
18.015
|
Nhất
|
3.
|
Luật
|
18.000
|
17.510
|
17.755
|
Nhì
|
4.
|
Chuyên
|
17.670
|
17.700
|
17.685
|
Nhì
|
5.
|
GDQP
|
18.000
|
17.270
|
17.635
|
Ba
|
6.
|
Ngoại ngữ
|
17.000
|
17.510
|
17.255
|
Ba
|
7.
|
Lịch sử
|
17.625
|
16.700
|
17.163
|
Ba
|
8.
|
Kinh tế
|
16.750
|
17.090
|
16.920
|
KK
|
9.
|
Nông Lâm Ngư
|
16.625
|
16.030
|
16.330
|
KK
|
10.
|
Công nghệ
|
16.340
|
16.170
|
16.255
|
|
11.
|
Hoá
|
15.625
|
16.880
|
16.250
|
|
12.
|
Ngữ Văn
|
15.875
|
16.500
|
16.190
|
|
13.
|
Thể dục
|
16.125
|
16.225
|
16.175
|
|
14.
|
Chính trị
|
15.670
|
16.450
|
16.060
|
|
15.
|
Vật lý
|
15.500
|
15.970
|
15.740
|
|
16.
|
Toán
|
16.840
|
14.290
|
15.565
|
|
17.
|
CNTT
|
14.840
|
15.840
|
15.340
|
|
18.
|
Địa lý
|
15.000
|
14.970
|
14.980
|
|
II. GIẢI TIẾT MỤC
II.1. Đơn ca
TT
|
Tên tiết mục
|
Đơn vị
|
Thể loại
|
Người biểu diễn
|
Xếp hạng
|
1.
|
Con đường đến trường
|
Sinh
|
Đơn ca nam
|
Quang Tuấn
|
Nhất
|
2.
|
Nơi ấy quê mình
|
Tiểu học
|
Đơn ca nữ
|
Thu Hương
|
Nhất
|
3.
|
Giọt sương và chiếc lá
|
Chuyên
|
Đơn ca nữ
|
Thuỳ Linh
|
Nhì
|
4.
|
Đất nước tình yêu
|
Luật
|
Đơn ca nữ
|
Quỳnh Trang
|
Nhì
|
5.
|
Những nụ cười trở lại
|
GDQP
|
Đơn ca nam
|
Quang Trung
|
Ba
|
6.
|
Điều thầy chưa kể
|
Chuyên
|
Đơn ca nữ
|
Thanh Huyền
|
Ba
|
7.
|
Ta tự hào đi lên, ôi Việt Nam
|
CNTT
|
Đơn ca nam
|
Hồng Minh
|
Ba
|
II.2. Tốp ca
TT
|
Tên tiết mục
|
Đơn vị
|
Thể loại
|
Người biểu diễn
|
Xếp hạng
|
1.
|
Cô giáo về bản
|
Sinh
|
Tốp ca
|
Tốp ca nữ
|
Nhất
|
2.
|
Thành phố tiếng hát và mặt trời
|
Ngữ Văn
|
Tốp ca
|
Tam ca nữ
|
Nhì
|
3.
|
Mái đình làng biển
|
Kinh tế
|
Tốp ca
|
Thanh Tâm - Việt Hà
|
Nhì
|
4.
|
Bài ca Trường ĐHSP Vinh
|
Sinh
|
Tốp ca
|
Tốp ca nam nữ
|
Ba
|
5.
|
Cô nuôi dạy trẻ
|
Tiểu học
|
Tốp ca
|
Tốp ca nữ
|
Ba
|
6.
|
Nghệ Tĩnh mình đây
|
CNTT
|
Tốp ca
|
Hồng Minh - Hà Thương
|
Ba
|
7.
|
Mặt trời trong ta
|
Luật
|
Tốp ca
|
Tốp ca nữ
|
Ba
|
II.3. Múa
TT
|
Tên tiết mục
|
Đơn vị
|
Thể loại
|
Người biểu diễn
|
Xếp hạng
|
1.
|
Con Rồng cháu Tiên
|
Luật
|
Múa
|
Tốp múa nam nữ
|
Nhất
|
2.
|
Múa Ấn Độ
|
Tiểu học
|
Múa
|
Tốp múa nữ
|
Nhất
|
3.
|
Huyền bí Á Đông
|
Ngoại ngữ
|
Múa
|
Tốp múa
|
Nhất
|
4.
|
Marianna
|
Chuyên
|
Nhảy
|
Tốp múa nữ
|
Nhì
|
5.
|
Nét duyên xứ Nghệ
|
Hoá
|
Múa
|
Nhóm múa
|
Nhì
|
6.
|
Baby girl
|
Chuyên
|
Nhảy
|
Nhóm nhảy
|
Nhì
|
7.
|
Hoa biển
|
Lịch sử
|
Múa
|
Tốp múa
|
Ba
|
8.
|
Sức sống
|
Kinh tế
|
Múa
|
Tốp múa
|
Ba
|
9.
|
Múa Chăm
|
Kinh tế
|
Múa
|
Tốp múa
|
Ba
|
II.4. Hát múa
TT
|
Tên tiết mục
|
Đơn vị
|
Thể loại
|
Người biểu diễn
|
Xếp hạng
|
1.
|
Đất Việt tiếng vọng ngàn đời
|
Thể dục
|
Hát múa
|
Tuấn Anh và tốp múa
|
Nhất
|
2.
|
Non nước hữu tình
|
Ngoại ngữ
|
Hát múa
|
Toàn đội
|
Nhất
|
3.
|
Mái trường khát vọng
|
Tiểu học
|
Hát múa
|
Toàn đội
|
Nhì
|
4.
|
Hát mãi khúc quân hành
|
GDQP
|
Hát múa
|
Toàn đội
|
Nhì
|
5.
|
Đại học Vinh mái trường mơ ước
|
Sinh
|
Hát múa
|
Toàn đội
|
Ba
|
6.
|
Đại học Vinh mái trường mơ ước
|
Luật
|
Hát múa
|
Toàn đội
|
Ba
|
II.5. Giải tiết mục
TT
|
Tên tiết mục
|
Đơn vị
|
Thể loại
|
Người biểu diễn
|
Ghi chú
|
1.
|
Kịch "Thằng Hiếu"
|
Chuyên
|
Kịch
|
Nhóm kịch
|
|
2.
|
"Võ thuật vui"
|
GDQP
|
BD võ thuật
|
Tốp nam
|
|
BAN TỔ CHỨC
Xep_hang_-_Gui_web_092010095410.doc