TT
|
Tác giả/nhóm tác giả
|
Đơn vị
|
Số quyển
|
Đạt giải
|
1.
|
Trần Linh
Mai Quỳnh Trang
|
49B1 Chính trị - Luật
51B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Nhất
|
2.
|
Đặng Sĩ Lợi
Lê Thị Điểm
Nguyễn Thị Hà
Lê Thị Nga
Phan Thị Mỹ Hằng
|
50A GD Chính trị
|
1
|
Nhất
|
3.
|
Đỗ Văn Phương
Hà Tiến Lực
Nguyễn Thị Hằng
|
49B2 Luật
49B2 Luật
50B1 Anh
|
3
|
Nhất
|
4.
|
Nguyễn Văn Tuấn
Trần Ngọc Đoàn
Trương Thị Quý
Đoàn Thị Khai
Nguyễn Thị Hiền
|
49A GD Chính trị
51B1 Chính trị - Luật
51B2 Chính trị - Luật
52B Chính trị học
52A GD Chính trị
|
1
|
Nhất
|
5.
|
Nguyễn Thanh Huyền
Nguyễn Quang Thành
|
49B2 Luật
|
2
|
Nhất
|
6.
|
Nguyễn Hải Yến
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyễn Thị Hải Yến
Nguyễn Thị Lý
Nguyễn Thị Lương
|
50A GD Chính trị
51A Vật lý
50A GD Chính trị
50A GD Chính trị
50A GD Chính trị
|
1
|
Nhì
|
7.
|
Hoàng Văn Nam
Nguyễn Thị Thu Hường
Trần Xuân Minh
Nguyễn Đình Hoàng
|
51B3 Chính trị - Luật
|
1
|
Nhì
|
8.
|
Thái Thị Phương Thảo
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Nguyễn Thị Nhung
Lê Thị Hải Yến
Nguyễn Thị Thuỷ
|
50B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Nhì
|
9.
|
Chi đoàn 50B4 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Nhì
|
10.
|
Chi đoàn Cán bộ Khoa Luật
|
Khoa Luật
|
3
|
Nhì
|
11.
|
Lê Thị Khuyên
Nguyễn Thị Thu Hà
Đặng Thị Hoài Thương
|
49A GD Chính trị
|
1
|
Nhì
|
12.
|
Nguyễn Thị Thanh
Đào Thị Nga
Nguyễn Thị Nga
Lê Thị Thơm
Bùi Thị Thơm
Trần Thị Phượng
|
50B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
13.
|
Lý Thị Hoài Thu
Lô Văn Thắng
Ngô Thị Thuý
Ngô Thị Hạnh
Trần Thị Phương Thảo
|
50A GD Chính trị
|
1
|
Ba
|
14.
|
Trần Thị Phương Anh
Nguyễn Viết Bảo
Lê Quang Tạo
Bùi Xuân Thành
Nguyễn Thị Lệ
|
51B3 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
15.
|
Phan Thế Tâm
Hồ Minh Quý
Nguyễn Thị Thuý
Ngô Thị Hoài Giang
Trần Thị Oanh
|
50A GD Chính trị
|
1
|
Ba
|
16.
|
Hà Thị Hương
Lê Thị Huyền
Trần Thị Phố
Hồ Thị Hường
Lê Thị Giang
|
50B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
17.
|
Lâu Văn Phía
Nguyễn Thị Nhung
Nguyễn Thanh Hường
Hà Ngọc Huyền
Vũ Thị Hà Giang
|
49A GD Chính trị
49A GD Chính trị
49A GD Chính trị
49A GD Chính trị
50A Hoá học
|
1
|
Ba
|
18.
|
Đỗ Văn Nghiêm
Nguyễn Thị Thảo
Ngân Thị Tỵ
Lê Thị Quỳnh Trang
Trần Thị Mùi
|
50B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
19.
|
Tống Thị Giang
Phạm Mạnh Cường
Trịnh Thị Nhâm
Nguyễn Thị Tú Anh
Nguyễn Đức Phụng
|
51B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
20.
|
Lang Văn Sáng
Vi Thị Hồng
|
49B1 Chính trị - Luật
49B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
21.
|
Hồ Thị Nga
Ngô Thị Mỹ Thuần
Nguyễn Thị Nga
Quang Thị Hiền
Hồ Đình Ngũ
Nguyễn Thị Phương
|
49B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
22.
|
Nguyễn Văn Công
Trần Thị Lân
Nguyễn Thị Xuân
Lê Thị Thuỷ
Phan Thị Trang
Hà Đức Thắng
|
49B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
23.
|
Lưu Đình Thành
Bùi Thị Lan Phương
Lường Thị Thức
Lê Thị Tuyết Nhung
Đặng Văn Hoàng
|
CH19 Chính trị
49B2 Chính trị - Luật
49B2 Chính trị - Luật
49B2 Chính trị - Luật
49B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
24.
|
Lê Thị Tú Anh
Hoàng Thị Yến
Lô Thị Thu Hiền
Hà Văn Nghị
Hà Văn Dũng
Bùi Ngọc Tá
Lương Văn Hiệp
|
52B Chính trị học
|
1
|
Ba
|
25.
|
Chi đoàn 51B6 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Ba
|
26.
|
Nguyễn Thị Trang
Dương Thị Diệu
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
Nguyễn Thị Hoa
Cao Thị Long
|
49A GD Chính trị
|
1
|
Ba
|
27.
|
Phan Hữu Nghĩa
Nguyễn Thị Anh
|
49B2 Chính trị - Luật
51B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
28.
|
Lê Thị Bích Phương
Bùi Quang Huy
Nguyễn Thị Quý
Lê Thị Bích Khuyên
|
51B3 Chính trị - Luật
|
1
|
Ba
|
29.
|
Bùi Xuân Chính
Trương Thị Huyền
Nguyễn Thị Hằng
Trần Thị Ngà
|
50A GD Chính trị
|
1
|
Khuyến khích
|
30.
|
Lê Thị Lịch
Phan Thị Nhuần
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
Vũ Thị Thuỳ
Trần Ngọc Đoàn
|
49A GD Chính trị
49A GD Chính trị
49A GD Chính trị
49A GD Chính trị
51B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
31.
|
Nguyễn Hồng Quân
Nguyễn Thị Vân
Trần Thị Trang
|
51B3 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
32.
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Nguyễn Thế Quý
Lãnh Văn Mùi
|
51B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
33.
|
Lê Thị Thắm
Trương Thị Thìn
Hồ Thị Niên
Nguyễn Thị Bích Phương
|
49A GD Chính trị
49A GD Chính trị
49A GD Chính trị
51B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
34.
|
Cao Thị Trường
Đỗ Thị Hường
Lê Thị Mai
Tô Thị Hồng Giang
Đặng Thị Trường
Đinh Thị Thương
|
51B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
35.
|
Đoàn Bảo Trung
Lê Duy Hoàng
Trần Thị Mạnh
Võ Thị Phú
Lê Sỹ Tiến
|
CLB Báo cáo viên
|
1
|
Khuyến khích
|
36.
|
Sầm Thị Minh Hiếu
Nguyễn Thị Phương Thảo
Nguyễn Thị Diệu Hoa
Trần Thị Dung
|
49B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
37.
|
Lê Thị Hoài
Hoàng Thị Yến
|
51B3 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
38.
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
50B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
39.
|
Phạm Thị Hoài
Phạm Thị Phương
Phạm Thị Huyền
Đặng Thị Yến
Nguyễn Thị Vân Anh
|
51B1 Chính trị - Luật
|
|
Khuyến khích
|
40.
|
Bùi Huy Thìn
Bùi Nữ Bảo Quyên
Trần Thị Lê Na
Nguyễn Thị Hiên
Trương Minh Duy
|
50B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
41.
|
Chi đoàn 52B7 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
42.
|
Chi đoàn 51B1 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
43.
|
Trương Văn Tiệp
Lê Thị Thương
Vũ Văn Song
Vũ Văn Hùng
Bùi Thị Liên
|
50B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
44.
|
Nguyễn Viết Hải
Lê Hữu Huề
Bùi Hữu Vũ
Nguyễn Thị Nhung
Cao Thị Thanh
Ma Văn Trường
Vi Thị Thắm
|
52B Chính trị học
|
1
|
Khuyến khích
|
45.
|
Chi đoàn 52B8 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
46.
|
Chi đoàn 52B5 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
47.
|
Lê Thị Hằng
Đặng Thị Thanh Vân
Lê Văn Đức
Nguyễn Đình Hoàng
Tống Thị Thuý Hằng
Lê Thị Sánh
|
51B Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
48.
|
Phạm Thị Nga
Phan Thị Liễu
Nguyễn Thị Ngọc Tú
Phạm Xuân Thắng
Lữ Thị Băng Châu
Lê Thị Hân
Ngô Hoài Thương
Bùi Thị Hiền
Phạm Thị Hồng Nhung
|
49B1 Chính trị - Luật
49B1 Chính trị - Luật
49B1 Chính trị - Luật
49B1 Chính trị - Luật
49B1 Chính trị - Luật
49B1 Chính trị - Luật
49B2 Chính trị - Luật
49B2 Chính trị - Luật
49B1 Văn
|
1
|
Khuyến khích
|
49.
|
Chi đoàn 52B1 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
50.
|
Dương Đình Luân
Và Bá Khù
Nguyễn Thị Thu Hiền
Vi Thị Thuỷ
|
50B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
51.
|
Phan Văn Đại
Phạm Thị Huyền Trang
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Nguyễn Thị Thuý An
Trần Thị Hồng
|
52B Chính trị học
|
1
|
Khuyến khích
|
52.
|
Lương Thị Hoàn
Mai Thị Lan Anh
Siu Nhá
|
52A GD Chính trị
|
1
|
Khuyến khích
|
53.
|
Nguyễn Thị Trinh
Nguyễn Ngọc Anh
Phan Ánh Nguyệt
Lê Văn Hùng
|
51B3 Chính trị - Luật
51B1 Chính trị - Luật
51B3 Chính trị - Luật
51B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
54.
|
Vi Thị Hồng Thuận
Kiều Thị Hảo
Đinh Thị Mến
Nguyễn Thị Thuỳ Trang
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Yến
|
52B Chính trị học
|
1
|
Khuyến khích
|
55.
|
Nguyễn Thị Linh Chi
Lê Văn Tú
Lê Văn Đại
Bùi Văn Hùng
Cao Trung Kiên
Bế Văn Nam
|
51B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
56.
|
Nguyễn Hồng Lam
Nguyễn Thị Hạnh
Phan Ánh Nguyệt
Nguyễn Văn Quân
|
51B3 Chính trị - Luật
51B3 Chính trị - Luật
51B3 Chính trị - Luật
51B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
57.
|
Nguyễn Thị Sâm
Phạm Trần Hoàn
Hoàng Thị Huyền
Nguyễn Thị Phương
Phùng Thị Thuần
Lê Thị Huyền Trang
Đỗ Thị Thơm
|
51B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
58.
|
Ngân Văn Tường
Trần Thị Thu
Nguyễn Khoa Văn
Nguyễn Thị Tuyết
Lương Khảy Hương
|
52A GD Chính trị
|
1
|
Khuyến khích
|
59.
|
Lê Thị Thuỳ Trang
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Trương Thị Oanh Kiều
Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Hường
|
52A GD Chính trị
|
1
|
Khuyến khích
|
60.
|
Chi đoàn 50B2, 50B3 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
61.
|
Chi đoàn 51B2 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
62.
|
Hồ Đình Ngũ
|
49B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
63.
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Hồ Thị Hiên
Phan Thị Lĩnh
Nguyễn Thị Tú Oanh
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
50B2 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
64.
|
Lê Thị Hằng
Đặng Thị Thanh Vân
Lê Văn Đức
Nguyễn Đình Hoàng
Tống Thị Thuý Hằng
Lê Thị Sánh
|
51 Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
65.
|
Chi đoàn 52B4 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
66.
|
Chi đoàn 52B2 Luật
|
Khoa Luật
|
1
|
Khuyến khích
|
67.
|
Nguyễn Thị Hằng
Lê Thị Dung
|
50A GD Chính trị
|
1
|
Khuyến khích
|
68.
|
Vũ Thị Thuỳ
|
49A GD Chính trị
|
1
|
Khuyến khích
|
69.
|
Trần Thị Hiển
Dương Thị Dung
Nguyễn Thị Ngọt
Lê Thị Hoa
|
49A GD Chính trị
|
1
|
Khuyến khích
|
70.
|
Lương Văn Duấn
Trương Văn Tới
Trần Thị Thư
Nguyễn Thị Thuỷ
Lê Thị Chiều
|
49A GD Chính trị
|
1
|
Khuyến khích
|
71.
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
50B1 Chính trị - Luật
|
1
|
Khuyến khích
|