ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
Nghệ An, ngày 9 tháng 1 năm 2012
Số: 03/2012/TT-ĐTN
THÔNG TRI TRIỆU TẬP
Hội nghị đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Vinh
Ban Chấp hành Đoàn trường Đại học Vinh khoá XXVIII, nhiệm kỳ 2006 - 2011 tổ chức Hội nghị đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Vinh.
1. Nội dung
- Tổng kết Năm Thanh niên 2011, định hướng công tác Đoàn và phong trào thanh niên năm 2012.
- Kiện toàn Ban Chấp hành Đoàn trường khoá XXVIII, nhiệm kỳ 2006 - 2011.
2. Thành phần tham dự
2.1. Đại biểu khách mời:
- Thường trực Tỉnh đoàn, Ban Tổ chức - Kiểm tra, Ban Trường học Tỉnh đoàn.
- Đảng uỷ, Ban Giám hiệu Nhà trường.
2.2. Đại biểu triệu tập:
- Uỷ viên Ban Chấp hành Đoàn trường khoá XXVIII.
- Uỷ viên Ban Thường vụ các Liên chi đoàn nhiệm kỳ 2010 - 2012.
- Bí thư các chi đoàn: Trường Mầm non Thực hành, Phòng Quản trị, Trung tâm Thực hành Thí nghiệm và Trung tâm Thông tin - Thư viện Nguyễn Thúc Hào.
- Đoàn viên tiêu biểu từ các cơ sở đoàn.
(Có danh sách kèm theo)
3. Thời gian: Từ 13h30', ngày 11 tháng 1 năm 2012 (chiều thứ Tư).
4. Địa điểm: Phòng họp A, nhà A0, Trường Đại học Vinh.
Nhận được công văn này, yêu cầu các thành phần đại biểu được triệu tập có mặt đầy đủ, đúng giờ để Hội nghị diễn ra thành công tốt đẹp.
Đại biểu mặc đồng phục áo Thanh niên Việt Nam hoặc đồng phục học sinh, sinh viên của Trường.
Nơi nhận: TM.BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN TRƯỜNG
- Như mục 2.2 BÍ THƯ
- Lưu VP Đoàn.
(Đã ký)
Nguyễn Hồng Soa
Danh sách đại biểu tham dự:
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
Nghệ An, ngày 11 tháng 1 năm 2012
DANH SÁCH ĐẠI BIỂU THAM DỰ
Hội nghị đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Vinh
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Chức vụ
|
Ghi chú
|
1.
|
Phan Văn Tuấn
|
Khoa Chính trị
|
Bí thư
|
CB
|
2.
|
Trần Linh
|
Khoa Chính trị
|
Phó Bí thư
|
49B1 CT-L
|
3.
|
Thái Thị Phương Thảo
|
Khoa Chính trị
|
UV BTV
|
50B2 CT-L
|
4.
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Khoa Chính trị
|
Đoàn viên
|
49A Chính trị
|
5.
|
Trần Thị Kim Oanh
|
Khoa CNTT
|
Uỷ viên
|
BTV K.XXVIII
|
6.
|
Lê Sỹ Nghĩa
|
Khoa CNTT
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
7.
|
Cao Thanh Sơn
|
Khoa CNTT
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
8.
|
Hoàng Hữu Tính
|
Khoa CNTT
|
Bí thư
|
CB
|
9.
|
Nguyễn Thị Lý
|
Khoa CNTT
|
Phó Bí thư
|
49K CNTT
|
10.
|
Lê Anh Hiếu
|
Khoa CNTT
|
Phó Bí thư
|
50K2 CNTT
|
11.
|
Cao Mạnh
|
Khoa CNTT
|
UV BTV
|
49K CNTT
|
12.
|
Phạm Văn Duẩn
|
Khoa CNTT
|
UV BTV
|
50A Tin
|
13.
|
Nguyễn Thị Ngọc Sương
|
Khoa CNTT
|
Đoàn viên
|
50B CNTT
|
14.
|
Trần Thị Ngân Hà
|
Khoa Địa lý
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
15.
|
Võ Thị Thu Hà
|
Khoa Địa lý
|
Bí thư
|
CB
|
16.
|
Đậu Đình Cường
|
Khoa Địa lý
|
Phó Bí thư
|
50K QLTN
|
17.
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
Khoa Địa lý
|
UV BTV
|
50K QLĐĐ
|
18.
|
Trịnh Thị Nghĩa
|
Khoa Địa lý
|
Đoàn viên
|
50A Địa lý
|
19.
|
Đặng Thái Sơn
|
Khoa ĐTVT
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
20.
|
Tạ Hùng Cường
|
Khoa ĐTVT
|
Bí thư
|
CB
|
21.
|
Trần Đình Dũng
|
Khoa ĐTVT
|
Phó Bí thư
|
50K1 ĐTVT
|
22.
|
Hồ Sỹ Phương
|
Khoa ĐTVT
|
UV BTV
|
CB
|
23.
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Khoa ĐTVT
|
Đoàn viên
|
49K ĐTVT
|
24.
|
Trần Văn Thông
|
Khoa GDQP
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
25.
|
Lê Duy Hiếu
|
Khoa GDQP
|
Bí thư
|
CB
|
26.
|
Trần Ngọc Hùng
|
Khoa GDQP
|
Phó Bí thư
|
49A GDQP
|
27.
|
Trần Thị Khánh Hoà
|
Khoa GDQP
|
UV BTV
|
50A GDQP
|
28.
|
Trần Đăng Năm
|
Khoa GDQP
|
Đoàn viên
|
49A GDQP
|
29.
|
Nguyễn Thị Thu Hạnh
|
Khoa Giáo dục
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
30.
|
Bùi Văn Hùng
|
Khoa Giáo dục
|
Bí thư
|
CB-CH
|
31.
|
Đào Thị Hồng Thơm
|
Khoa Giáo dục
|
Phó Bí thư
|
49A2 Mầm non
|
32.
|
Phạm Thị Ngân
|
Khoa Giáo dục
|
UV BTV
|
49A2 Mầm non
|
33.
|
Lê Anh Xuân
|
Khoa Giáo dục
|
UV BTV
|
49A1 Tiểu học
|
34.
|
Dương Thị Cẩm Vân
|
Khoa Giáo dục
|
Đoàn viên
|
50A Mầm non
|
35.
|
Nguyễn Thị Bích Hiền
|
Khoa Hóa học
|
Uỷ viên
|
BTV K.XXVIII
|
36.
|
Lê Thế Tâm
|
Khoa Hoá học
|
Bí thư
|
CB
|
37.
|
Trần Hồng Thắng
|
Khoa Hoá học
|
Phó Bí thư
|
48K Hoá TP
|
38.
|
Vũ Thị Hà Giang
|
Khoa Hoá học
|
UV BTV
|
50A Hoá
|
39.
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Khoa Hoá học
|
Đoàn viên
|
49K Hoá TP
|
40.
|
Thái Thị Kim Oanh
|
Khoa Kinh tế
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
41.
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
Khoa Kinh tế
|
Bí thư
|
CB
|
42.
|
Nguyễn Thị Diệu Thuý
|
Khoa Kinh tế
|
Phó Bí thư
|
CB
|
43.
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
Khoa Kinh tế
|
Phó Bí thư
|
48E Kế toán
|
44.
|
Nguyễn Đình Tiến
|
Khoa Kinh tế
|
UV BTV
|
CB
|
45.
|
Nguyễn Thuỳ Dung
|
Khoa Kinh tế
|
UV BTV
|
49B1 TCNH
|
46.
|
Lê Anh Tuấn
|
Khoa Kinh tế
|
Đoàn viên
|
51B8 Kế toán
|
47.
|
Phạm Tiến Đông
|
Khoa Lịch sử
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
48.
|
Phùng Văn Nam
|
Khoa Lịch sử
|
Phó Bí thư
|
CB
|
49.
|
Hoàng Thị Lan Hương
|
Khoa Lịch sử
|
Phó Bí thư
|
50A Lịch sử
|
50.
|
Hoàng Thị Nguyên
|
Khoa Lịch sử
|
UV BTV
|
49B Lịch sử
|
51.
|
Trần Thị Thuý Phương
|
Khoa Lịch sử
|
UV BTV
|
51B Du lịch
|
52.
|
Nguyễn Anh Chương
|
Khoa Lịch sử
|
Đoàn viên
|
CB
|
53.
|
Đoàn Thị Thuý
|
Khoa Lịch sử
|
Đoàn viên
|
49A Lịch sử
|
54.
|
Đinh Ngọc Thắng
|
Khoa Luật
|
Uỷ viên
|
BTV K.XXVIII
|
55.
|
Đinh Văn Liêm
|
Khoa Luật
|
Bí thư
|
CB
|
56.
|
Bùi Thị Phương Quỳnh
|
Khoa Luật
|
Phó Bí thư
|
CB
|
57.
|
Cao Thị Ngọc Yến
|
Khoa Luật
|
Phó Bí thư
|
49B2 Luật
|
58.
|
Lê Văn Đạt
|
Khoa Luật
|
UV BTV
|
49B1 Luật
|
59.
|
Đỗ Thị Kiều Oanh
|
Khoa Luật
|
UV BTV
|
50B3 Luật
|
60.
|
Nguyễn Thái Học
|
Khoa Luật
|
Đoàn viên
|
50B4 Luật
|
61.
|
Lê Thị Tuyết Hạnh
|
Khoa Ngoại ngữ
|
Bí thư
|
CB
|
62.
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
Khoa Ngoại ngữ
|
Phó Bí thư
|
49A2 Pháp
|
63.
|
Bùi Thị Hoài Thương
|
Khoa Ngoại ngữ
|
UV BTV
|
49B1 Anh
|
64.
|
Đặng Thị Hương
|
Khoa Ngoại ngữ
|
UV BTV
|
50B Anh
|
65.
|
Phạm Bảo Ngọc
|
Khoa Ngoại ngữ
|
Đoàn viên
|
|
66.
|
Hồ Thị Vân Anh
|
Khoa Ngữ Văn
|
Bí thư
|
CB
|
67.
|
Đặng Hoàng Oanh
|
Khoa Ngữ Văn
|
Phó Bí thư
|
CB
|
68.
|
Lê Tuấn Anh
|
Khoa Ngữ Văn
|
Phó Bí thư
|
50B2 Ngữ Văn
|
69.
|
Phan Thị Bình
|
Khoa Ngữ Văn
|
UV BTV
|
49A1 Ngữ Văn
|
70.
|
Phan Thị Quỳnh Hương
|
Khoa Ngữ Văn
|
UV BTV
|
50A Ngữ Văn
|
71.
|
Nguyễn Lê Diệu Hương
|
Khoa Ngữ Văn
|
Đoàn viên
|
51A Ngữ Văn
|
72.
|
Cao Thị Thu Dung
|
Khoa NLN
|
Bí thư
|
CB
|
73.
|
Trần Ngọc Toàn
|
Khoa NLN
|
Phó Bí thư
|
CB
|
74.
|
Phạm Thị Loan
|
Khoa NLN
|
Phó Bí thư
|
49K Nông học
|
75.
|
Đinh Trang Thơ
|
Khoa NLN
|
UV BTV
|
50K KN&PTNT
|
76.
|
Nguyễn Hồ Phước
|
Khoa NLN
|
UV BTV
|
49K KN&PTNT
|
77.
|
Hoàng Thị Hoài
|
Khoa NLN
|
Đoàn viên
|
50K NTTS
|
78.
|
Nguyễn Đức Diện
|
Khoa Sinh học
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
79.
|
Trần Huyền Trang
|
Khoa Sinh học
|
Bí thư
|
CB
|
80.
|
Lê Đức Anh
|
Khoa Sinh học
|
Phó Bí thư
|
49B2 KHMT
|
81.
|
Cao Thị Thanh Hương
|
Khoa Sinh học
|
Phó Bí thư
|
50B Sinh học
|
82.
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
Khoa Sinh học
|
UV BTV
|
49A1 Sinh học
|
83.
|
Âu Ngọc Hoàn
|
Khoa Sinh học
|
Đoàn viên
|
50B Sinh học
|
84.
|
Dương Trọng Bình
|
Khoa Thể dục
|
Bí thư
|
CB
|
85.
|
Lê Thị Như Quỳnh
|
Khoa Thể dục
|
Phó Bí thư
|
49A Thể dục
|
86.
|
Ngô Thị Như Thơ
|
Khoa Thể dục
|
UV BTV
|
CB
|
87.
|
Đậu Văn Tuyên
|
Khoa Thể dục
|
Đoàn viên
|
51A Thể dục
|
88.
|
Nguyễn Văn Đức
|
Khoa Toán
|
Bí thư
|
CB
|
89.
|
Nguyễn Thuý Hằng
|
Khoa Toán
|
Phó Bí thư
|
49A Toán
|
90.
|
Trần Thị Thanh Mai
|
Khoa Toán
|
Phó Bí thư
|
50A Toán
|
91.
|
Đặng Hồng Quân
|
Khoa Toán
|
UV BTV
|
49B Toán
|
92.
|
Lê Khánh Toàn
|
Khoa Toán
|
UV BTV
|
50B Toán
|
93.
|
Phạm Thị Tuyết Mây
|
Khoa Toán
|
Đoàn viên
|
49B TTƯD
|
94.
|
Lê Thị Hồng Phương
|
Khoa Vật lý
|
Bí thư
|
CB
|
95.
|
Trần Hoài Nam
|
Khoa Vật lý
|
Phó Bí thư
|
51C2 Điện
|
96.
|
Đặng Thị Hồng Mến
|
Khoa Vật lý
|
UV BTV
|
49A Vật lý
|
97.
|
Lê Thị Nga
|
Khoa Vật lý
|
Đoàn viên
|
50A Vật lý
|
98.
|
Phạm Hồng Sơn
|
Khoa Xây dựng
|
Uỷ viên
|
BTV K.XXVIII
|
99.
|
Trịnh Văn Nam
|
Khoa Xây dựng
|
Bí thư
|
49K1 Xây dựng
|
100.
|
Nguyễn Tư Hải Phong
|
Khoa Xây dựng
|
Phó Bí thư
|
50K3 Xây dựng
|
101.
|
Phan Thị ly Na
|
Khoa Xây dựng
|
Phó Bí thư
|
50K1 Xây dựng
|
102.
|
Nguyễn Tuấn Vũ
|
Khoa Xây dựng
|
Uỷ viên
|
50K3 Xây dựng
|
103.
|
Cao Thị Thảo
|
Khoa Xây dựng
|
Uỷ viên
|
51K3 Xây dựng
|
104.
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Khoa Xây dựng
|
Đoàn viên
|
48K1 Xây dựng
|
105.
|
Lê Công Đức
|
P. CTCT - HSSV
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
106.
|
Lê Việt Dũng
|
Phòng Đào tạo
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
107.
|
Trần Mạnh Cường
|
Trường THPT
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
108.
|
Phạm Văn Phong
|
Trường THPT
|
Uỷ viên
|
BCH K.XXVIII
|
109.
|
Nguyễn Trần Lâm
|
Trường THPT
|
Bí thư
|
CĐCB
|
110.
|
Lê Khánh Hưng
|
Trường THPT
|
Phó Bí thư
|
CĐCB
|
111.
|
Lê Thị Ngọc
|
Trường THPT
|
Phó Bí thư
|
CĐCB
|
112.
|
Lê Mạnh Linh
|
Trường THPT
|
Uỷ viên
|
CĐCB
|
113.
|
Nguyễn Hồng Soa
|
Phòng HCTH
|
Bí thư
|
BTV K.XXVIII
|
114.
|
Nguyễn Quốc Dũng
|
Phòng HCTH
|
Phó bí thư
|
BTV K.XXVIII
|
115.
|
Lê Minh Giang
|
Văn phòng
|
Uỷ viên
|
BTV K.XXVIII
|
116.
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
Văn phòng
|
Uỷ viên
|
BTV K.XXVIII
|
117.
|
Trần Thị Như Quỳnh
|
Văn phòng
|
Đoàn viên
|
|
118.
|
Trương Nhật Linh
|
CĐ Phòng Quản trị
|
Bí thư
|
|
119.
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
CĐ TT Thư viện
|
Bí thư
|
|
120.
|
Thái Thanh Tịnh
|
CĐ TT TH-TN
|
Bí thư
|
|
121.
|
Trần Thị Thanh Xuân
|
CĐ Trường MNTH
|
Bí thư
|
|
122.
|
Nguyễn Ngọc Quyến
|
CĐ TT PVSV
|
Bí thư
|
|
Danh sách này có 122 đại biểu.