ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Nghệ An, ngày 12 tháng 3 năm 2013
THÔNG BÁO KẾT QUẢ BỐC THĂM CHIA BẢNG
VÀ LỊCH THI ĐẤU GIẢI BÓNG CHUYỀN NAM, NỮ NĂM 2013
I. KẾT QUẢ BỐC THĂM CHIA BẢNG
NAM
BẢNG A
|
BẢNG B
|
BẢNG C
|
BẢNG D
|
GDQP
|
Luật
|
Lịch sử
|
Xây dựng
|
ĐTVT
|
GD Thể chất
|
Địa lý
|
Toán
|
NLN
|
Kinh tế
|
Vật lý
|
Hóa học
|
CNTT
|
Sinh học
|
LHS
|
|
NỮ
BẢNG A
|
BẢNG B
|
BẢNG C
|
BẢNG D
|
Ngoại ngữ
|
Toán
|
GD Thể chất
|
Sinh học
|
NLN
|
Giáo dục
|
CNTT
|
GDQP
|
Lịch sử
|
Vật lý
|
Kinh tế
|
Ngữ Văn
|
Địa lý
|
Luật
|
Lưu học sinh
|
Hóa học
|
II. LỊCH THI ĐẤU
TT
|
Thời gian
|
Giờ
|
Trận
|
Bảng
|
Cặp đấu
|
Kết quả
|
1.
|
Thứ Tư
13/3/2013
|
19h00'
|
1
|
A nam
|
GDQP
|
-
|
ĐTVT
|
|
2.
|
20h30'
|
2
|
A nữ
|
Ngoại ngữ
|
-
|
NLN
|
|
3.
|
21h30'
|
3
|
A nam
|
NLN
|
-
|
CNTT
|
|
4.
|
Thứ Năm
14/3/2013
|
19h00'
|
4
|
B nam
|
Luật
|
-
|
GD Thể chất
|
|
5.
|
20h30'
|
5
|
A nữ
|
Lịch sử
|
-
|
Địa lý
|
|
6.
|
21h30'
|
6
|
B nam
|
Kinh tế
|
-
|
Sinh học
|
|
7.
|
Thứ Sáu
15/3/2013
|
19h30'
|
7
|
B nữ
|
Toán
|
-
|
Giáo dục
|
|
8.
|
20h30'
|
8
|
C nam
|
Lịch sử
|
-
|
Địa lý
|
|
9.
|
21h30'
|
9
|
B nữ
|
Vật lý
|
-
|
Luật
|
|
10.
|
Thứ Bảy
16/3/2013
|
7h30'
|
10
|
C nam
|
Vật lý
|
-
|
Lưu học sinh
|
Sân ngoài
|
11.
|
7h30'
|
11
|
C nữ
|
GD Thể chất
|
-
|
CNTT
|
|
12.
|
7h30'
|
12
|
D nam
|
Xây dựng
|
-
|
Toán
|
Sân ngoài
|
13.
|
8h30'
|
13
|
C nữ
|
Kinh tế
|
-
|
Lưu học sinh
|
|
14.
|
8h30'
|
15
|
D nữ
|
Sinh học
|
-
|
GDQP
|
Sân ngoài
|
15.
|
14h00'
|
16
|
A nam
|
GDQP
|
-
|
NLN
|
|
16.
|
15h00'
|
17
|
D nữ
|
Ngữ Văn
|
-
|
Hóa học
|
Sân ngoài
|
17.
|
15h00'
|
18
|
A nam
|
ĐTVT
|
-
|
CNTT
|
|
18.
|
15h00'
|
19
|
A nữ
|
Ngoại ngữ
|
-
|
Lịch sử
|
Sân ngoài
|
19.
|
16h00'
|
20
|
B nam
|
Luật
|
-
|
Kinh tế
|
|
20.
|
16h00'
|
21
|
A nữ
|
NLN
|
-
|
Địa lý
|
Sân ngoài
|
21.
|
16h00'
|
22
|
B nam
|
Sinh học
|
-
|
GD Thể chất
|
Sân ngoài
|
22.
|
19h00'
|
23
|
B nữ
|
Toán
|
-
|
Vật lý
|
|
23.
|
20h30'
|
24
|
C nam
|
Lịch sử
|
-
|
Vật lý
|
|
24.
|
21h30'
|
25
|
B nữ
|
Giáo dục
|
-
|
Luật
|
|
25.
|
Chủ nhật
17/3/2013
|
7h30'
|
26
|
C nam
|
Địa lý
|
-
|
Lưu học sinh
|
Sân ngoài
|
26.
|
7h30'
|
27
|
D nam
|
Xây dựng
|
-
|
Hóa học
|
Sân ngoài
|
27.
|
8h30'
|
28
|
C nữ
|
GD Thể chất
|
-
|
Kinh tế
|
Sân ngoài
|
28.
|
8h30'
|
29
|
C nữ
|
CNTT
|
-
|
Lưu học sinh
|
Sân ngoài
|
29.
|
15h00'
|
30
|
A nam
|
GDQP
|
-
|
CNTT
|
Sân ngoài
|
30.
|
15h30'
|
31
|
D nữ
|
Sinh học
|
-
|
Ngữ Văn
|
Sân ngoài
|
31.
|
16h30'
|
32
|
A nam
|
ĐTVT
|
-
|
NLN
|
Sân ngoài
|
32.
|
16h30'
|
33
|
D nữ
|
GDQP
|
-
|
Hóa học
|
Sân ngoài
|
33.
|
19h00'
|
34
|
B nam
|
Luật
|
-
|
Sinh học
|
|
34.
|
20h00'
|
35
|
A nữ
|
Ngoại ngữ
|
-
|
Địa lý
|
|
35.
|
21h00'
|
36
|
B nam
|
Sinh học
|
-
|
Kinh tế
|
|
36.
|
Thứ Hai
18/3/2013
|
19h30'
|
37
|
A nữ
|
NLN
|
-
|
Lịch sử
|
|
37.
|
20h30'
|
38
|
C nam
|
Lịch sử
|
-
|
Lưu học sinh
|
|
38.
|
21h30'
|
39
|
B nữ
|
Toán
|
-
|
Luật
|
|
39.
|
Thứ Ba
19/3/2013
|
19h30'
|
40
|
C nam
|
Địa lý
|
-
|
Vật lý
|
|
40.
|
20h30'
|
41
|
B nữ
|
Giáo dục
|
-
|
Vật lý
|
|
41.
|
21h30'
|
42
|
D nam
|
Toán
|
-
|
Hóa học
|
|
42.
|
Thứ Tư
20/3/2013
|
16h30
|
43
|
C nữ
|
GD Thể chất
|
-
|
Lưu học sinh
|
|
43.
|
19h30'
|
44
|
C nữ
|
CNTT
|
-
|
Kinh tế
|
|
44.
|
20h30'
|
45
|
D nữ
|
Sinh học
|
-
|
Hóa học
|
|
45.
|
21h30'
|
46
|
D nữ
|
GDQP
|
-
|
Ngữ Văn
|
|
46.
|
Thứ Năm
21/3/2013
|
16h30
|
TK1
|
Nam
|
Nhất A
|
-
|
Nhì B
|
|
47.
|
19h30'
|
TK1
|
Nữ
|
Nhất A
|
-
|
Nhì B
|
|
48.
|
20h30'
|
TK2
|
Nam
|
Nhất B
|
-
|
Nhì A
|
|
49.
|
21h30'
|
TK2
|
Nữ
|
Nhất B
|
-
|
Nhì A
|
|
50.
|
Thứ Sáu
21/3/2013
|
16h30
|
TK3
|
Nam
|
Nhất C
|
-
|
Nhì D
|
|
51.
|
19h30'
|
TK3
|
Nữ
|
Nhất C
|
-
|
Nhì D
|
|
52.
|
20h30'
|
TK4
|
Nam
|
Nhất D
|
-
|
Nhì C
|
|
53.
|
21h30'
|
TK4
|
Nữ
|
Nhất D
|
-
|
Nhì C
|
|
54.
|
Thứ 7
22/3/2013
|
7h30'
|
BK1
|
Nam
|
Thắng TK1
|
-
|
Thắng TK3
|
Sân ngoài
|
55.
|
7h30'
|
BK1
|
Nữ
|
Thắng TK1
|
-
|
Thắng TK3
|
|
56.
|
7h30'
|
BK2
|
Nam
|
Thắng TK2
|
-
|
Thắng TK4
|
Sân ngoài
|
57.
|
9h00'
|
BK2
|
Nữ
|
Thắng TK2
|
-
|
Thắng TK4
|
|
58.
|
Chủ nhật
23/3/2013
|
7h30'
|
3-4
|
Nam
|
Thua BK1
|
-
|
Thua BK3
|
Sân ngoài
|
59.
|
9h00'
|
3-4
|
Nữ
|
Thua BK1
|
-
|
Thua BK3
|
Sân ngoài
|
60.
|
19h30'
|
CK
|
Nam
|
Thắng BK1
|
-
|
Thắng BK3
|
|
61.
|
21h00'
|
CK
|
Nữ
|
Thắng BK1
|
-
|
Thắng BK3
|
|
Lưu ý:
1. Đội nào đến chậm so với thời gian quy định 15 phút bị xử thua 0 - 2 (vòng loại) và 0 - 3 (từ vòng tứ kết) với tỷ số các séc đấu là 0 - 25.
2. Các đội đấu trận 2 và trận 3 đem quân đến sớm hơn giờ thi đấu trong lịch ít nhất 30 phút để có thể tận dụng thời gian của trận đấu trước kết thúc sớm.
3. Đồng chí Bí thư liên chi đoàn huy động lực lượng cổ động viên cổ vũ trong các trận khoa mình thi đấu.
4. Các đội tuyển tham gia phải tuân thủ lịch thi đấu của Ban tổ chức sắp xếp. Tuân thủ mọi quyết định điều hành giải đấu của trọng tài và BTC trên sân.
File đính kèm: Lichthidau-2013.doc