Danh sách Đảng viên là sinh viên vắng họp:
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
|
Nghệ An, ngày 27 tháng 9 năm 2013
|
DANH SÁCH VẮNG MẶT
Hội nghị đảng viên sinh viên toàn trường
Tháng 9/2013
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chi đoàn
|
Liên chi đoàn
|
Chức vụ hiện tại
|
Ghi chú
|
1.
|
Phan Thị Hải
|
20/09/1991
|
51K1 Hoá
|
Hoá
|
|
|
2.
|
Hồ Thị Khánh Hòa
|
28/08/1991
|
51K1 CNTT
|
CNTT
|
PBT CĐ
|
Có lý do
|
3.
|
Nguyễn Văn Quang
|
02/06/1991
|
53B CNTT
|
CNTT
|
|
Học GDQP
|
4.
|
Trần Văn Bình
|
05/8/1990
|
50K1 XD
|
Xây dựng
|
Lớp trưởng
|
|
5.
|
Võ Thị Hoài Thương
|
21/04/1991
|
50K1 ĐTVT
|
ĐTVT
|
Bí thư CĐ
|
Thực tập
|
6.
|
Nguyễn Hữu Hồ
|
12/10/1988
|
51K1 ĐTVT
|
ĐTVT
|
|
Có lý do
|
7.
|
Trần Viết Trung
|
10/12/1992
|
K51 NTTS
|
NLN
|
Bí thư CĐ
|
|
8.
|
Nguyễn Mạnh Phong
|
15/06/1991
|
51B2 QTKD
|
Kinh tế
|
Phó BT CBSV
|
|
9.
|
Ngô Thị Thanh Hằng
|
10/04/1992
|
51B2 QTKD
|
Kinh tế
|
|
|
10.
|
Hồ Thị Hằng
|
18/01/1991
|
51B8 KT
|
Kinh tế
|
|
|
11.
|
Đoàn Thị Thanh Lam
|
20/02/1992
|
51B1 TCNH
|
Kinh tế
|
|
|
12.
|
Dương T. Quỳnh Trang
|
09/04/1992
|
51B1 TCNH
|
Kinh tế
|
|
|
13.
|
Hoàng T. Huyền Trang
|
03/07/1992
|
51B4 TCNH
|
Kinh tế
|
|
|
14.
|
Hoàng T. Phương Thảo
|
16/06/1991
|
51B1 KT
|
Kinh tế
|
UVBCH CĐ
|
|
15.
|
Lê Thị Vân Anh
|
17/06/1991
|
51B14 KT
|
Kinh tế
|
|
|
16.
|
Nguyễn Thị Giang
|
10/10/1991
|
51B11 KT
|
Kinh tế
|
|
|
17.
|
Nguyễn Đình Giang
|
06/11/1984
|
51B14 KT
|
Kinh tế
|
|
|
18.
|
Nguyễn Thị Loan
|
05/04/1993
|
52B3 QTKD
|
Kinh tế
|
|
|
19.
|
Trần Hữu Diệu Hà
|
07/05/1993
|
52B4 QTKD
|
Kinh tế
|
Phó CT HSV
|
|
20.
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
30/01/1994
|
53B1 TCNH
|
Kinh tế
|
|
|
21.
|
Đặng Đình Khánh
|
02/09/1994
|
53B2 TCNH
|
Kinh tế
|
|
|
22.
|
Vũ Quỳnh Phương
|
16/01/1991
|
50B1 TCNH
|
Kinh tế
|
|
|
23.
|
Ngô Ngọc Diệp
|
25/09/1990
|
50B1 KT
|
Kinh tế
|
|
|
24.
|
Phạm Tuyết Mây
|
22/11/1990
|
50B1 KT
|
Kinh tế
|
|
|
25.
|
Phan Thanh Thủy
|
10/03/1990
|
50B1 KT
|
Kinh tế
|
|
|
26.
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
22/12/1989
|
50B1 KT
|
Kinh tế
|
|
|
27.
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
12/06/1991
|
50B2 QT
|
Kinh tế
|
|
|
28.
|
Hoàng Công Dương
|
15/08/1991
|
50B1 TCNH
|
Kinh tế
|
|
|
29.
|
Đậu Thị Lâm Oanh
|
24/04/1990
|
50B3 KT
|
Kinh tế
|
|
|
30.
|
Phạm Thị Chi
|
17/07/1989
|
Ngành 2
|
Lịch sử
|
|
|
31.
|
Phạm Văn Hoàng
|
08/07/1992
|
53B1 CTXH
|
Lịch sử
|
Lớp trưởng
|
|
32.
|
Phạm Thị Thương
|
28/07/1991
|
51A Lịch sử
|
Lịch sử
|
|
|
33.
|
Nguyễn Thị Sao
|
12/10/1991
|
51A Địa lý
|
Địa lý
|
|
|
34.
|
Phạm Huỳnh Đức
|
06/07/1993
|
53K6 QLTN
|
Địa lý
|
|
|
35.
|
Vương Quốc Na Uy
|
18/09/1993
|
53K5 QLTN
|
Địa lý
|
Lớp trưởng
|
|
36.
|
Chu Văn Hạnh
|
16/10/1991
|
52B3 Luật
|
Luật
|
|
|
37.
|
Nguyễn Xuân Nam
|
15/05/1989
|
52B7 Luật
|
Luật
|
Bí thư CĐ
|
|
38.
|
Nguyễn Linh Trang
|
1/4/1994
|
53B2 Anh
|
Ngoại ngữ
|
|
|
(Danh sách này có 38 người)
VĂN PHÒNG ĐOÀN TRƯỜNG