TT
|
Họ và tên
|
Ngành
|
Điểm
|
Xếp loại
|
1.
|
Nguyễn Bùi Hậu
|
Sư phạm Tin học
|
3.61
|
Xuất sắc
|
2.
|
Lưu Thị Thanh Lam
|
CNKH CQ Tin học
|
3.68
|
Xuất sắc
|
3.
|
Nguyễn Thị Giang Thanh
|
Sư phạm Địa lý
|
3.62
|
Xuất sắc
|
4.
|
Phan Thị Vân
|
Sư phạm Địa lý
|
3.62
|
Xuất sắc
|
5.
|
Nguyễn Thị Nga
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.77
|
Xuất sắc
|
6.
|
Trần Thị Mến
|
CNKH CQ Toán học
|
3.61
|
Xuất sắc
|
7.
|
Trần Thị Thanh Nhàn
|
Sư phạm Toán học
|
3.73
|
Xuất sắc
|
8.
|
Đỗ Thị Diên
|
Sư phạm Toán học
|
3.61
|
Xuất sắc
|
9.
|
Chu Thị Tuyết
|
Sư phạm Vật lý
|
3.65
|
Xuất sắc
|
10.
|
Phạm Thị Liên
|
Kỹ sư Công nghệ Thông tin
|
8.21
|
Giỏi
|
11.
|
Trịnh Văn Ngọc
|
Kỹ sư Công nghệ Thông tin
|
8.22
|
Giỏi
|
12.
|
Nguyễn Thị Hà
|
Sư phạm Tin học
|
3.25
|
Giỏi
|
13.
|
Phan Thị Lan Hương
|
Sư phạm Tin học
|
3.21
|
Giỏi
|
14.
|
Đặng Thị Xuân
|
Sư phạm Tin học
|
3.49
|
Giỏi
|
15.
|
Lê Thị Hồng Mỹ
|
CNKH CQ Tin học
|
3.26
|
Giỏi
|
16.
|
Nguyễn Thị Mai
|
Sư phạm Địa lý
|
3.53
|
Giỏi
|
17.
|
Lê Thị Hoa
|
Sư phạm Địa lý
|
3.49
|
Giỏi
|
18.
|
Trương Thị Sinh
|
Sư phạm Địa lý
|
3.44
|
Giỏi
|
19.
|
Trần Thị Thu Hà
|
Sư phạm Địa lý
|
3.43
|
Giỏi
|
20.
|
Nguyễn Thị Hồng Suốt
|
Sư phạm Địa lý
|
3.38
|
Giỏi
|
21.
|
Lê Thị Thương Hoài
|
Sư phạm Địa lý
|
3.33
|
Giỏi
|
22.
|
Hồ Thị Cúc
|
Sư phạm Địa lý
|
3.32
|
Giỏi
|
23.
|
Bùi Thị Thủy
|
Sư phạm Địa lý
|
3.31
|
Giỏi
|
24.
|
Nguyễn Thị Gấm
|
Sư phạm Địa lý
|
3.30
|
Giỏi
|
25.
|
Võ Thị Nguyệt
|
Sư phạm Địa lý
|
3.29
|
Giỏi
|
26.
|
Vũ Thị Thu
|
Sư phạm Địa lý
|
3.26
|
Giỏi
|
27.
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
Sư phạm Địa lý
|
3.26
|
Giỏi
|
28.
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Sư phạm Địa lý
|
3.26
|
Giỏi
|
29.
|
Lê Thị Nhung
|
Sư phạm Địa lý
|
3.26
|
Giỏi
|
30.
|
Nguyễn Thị Châu Thanh
|
Sư phạm Địa lý
|
3.26
|
Giỏi
|
31.
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Sư phạm Địa lý
|
3.25
|
Giỏi
|
32.
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Sư phạm Địa lý
|
3.23
|
Giỏi
|
33.
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Kỹ sư Điện tử Viễn thông
|
8.15
|
Giỏi
|
34.
|
Hoàng Thế Mạnh
|
Kỹ sư Điện tử Viễn thông
|
8.07
|
Giỏi
|
35.
|
Võ Thu Na
|
Kỹ sư Điện tử Viễn thông
|
8.13
|
Giỏi
|
36.
|
Phan Duy Tùng
|
Kỹ sư Điện tử Viễn thông
|
8.14
|
Giỏi
|
37.
|
Nguyễn Thị Sao
|
Sư phạm Giáo dục Tiểu học
|
3.41
|
Giỏi
|
38.
|
Trần Thị Hiền
|
Sư phạm Giáo dục Tiểu học
|
3.36
|
Giỏi
|
39.
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
Sư phạm Giáo dục Tiểu học
|
3.33
|
Giỏi
|
40.
|
Phạm Thị Yến
|
Sư phạm Giáo dục Tiểu học
|
3.29
|
Giỏi
|
41.
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Sư phạm Giáo dục Tiểu học
|
3.25
|
Giỏi
|
42.
|
Võ Thị Thu Hằng
|
Sư phạm Giáo dục Tiểu học
|
3.21
|
Giỏi
|
43.
|
Bùi Thị Thương
|
Sư phạm Giáo dục Chính trị
|
3.39
|
Giỏi
|
44.
|
Nguyễn Thị Nga
|
Sư phạm Giáo dục Chính trị
|
3.35
|
Giỏi
|
45.
|
Lê Thị Thiết
|
Sư phạm Giáo dục Chính trị
|
3.32
|
Giỏi
|
46.
|
Ngô Thị Hiền
|
Sư phạm Giáo dục Chính trị
|
3.30
|
Giỏi
|
47.
|
Lê Thị Thanh Hiếu
|
Sư phạm Giáo dục Chính trị
|
3.29
|
Giỏi
|
48.
|
Trần Thị Như Ý
|
Sư phạm Giáo dục Chính trị
|
3.26
|
Giỏi
|
49.
|
Lê Thị Hồng Thủy
|
Sư phạm Giáo dục Chính trị
|
3.23
|
Giỏi
|
50.
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
Sư phạm Giáo dục Chính trị
|
3.22
|
Giỏi
|
51.
|
La Thị Thắm
|
Sư phạm Giáo dục Chính trị
|
3.21
|
Giỏi
|
52.
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Cử nhân Chính trị - Luật
|
3.45
|
Giỏi
|
53.
|
Đinh Thị Duyên
|
Cử nhân Chính trị - Luật
|
3.26
|
Giỏi
|
54.
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Cử nhân Chính trị - Luật
|
3.25
|
Giỏi
|
55.
|
Lê Thị Hòa
|
Cử nhân Chính trị - Luật
|
3.25
|
Giỏi
|
56.
|
Nguyễn Đức Anh
|
Cử nhân Chính trị - Luật
|
3.24
|
Giỏi
|
57.
|
Hồ Hà Giang
|
Cử nhân Chính trị - Luật
|
3.20
|
Giỏi
|
58.
|
Trần Ngọc Bản
|
Sư phạm Thể dục - Quân sự
|
3.23
|
Giỏi
|
59.
|
Vũ Văn Danh
|
Sư phạm Thể dục - Quân sự
|
3.30
|
Giỏi
|
60.
|
Đoàn Quang Dũng
|
Sư phạm Thể dục - Quân sự
|
3.20
|
Giỏi
|
61.
|
Nguyễn Thế Tiến
|
Sư phạm Thể dục - Quân sự
|
3.34
|
Giỏi
|
62.
|
Thái Thị Hạnh
|
Sư phạm Hoá học
|
3.32
|
Giỏi
|
63.
|
Lê Thị Hằng
|
Sư phạm Hoá học
|
3.54
|
Giỏi
|
64.
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
Sư phạm Hoá học
|
3.36
|
Giỏi
|
65.
|
Ngô Thị Hoan
|
Sư phạm Hoá học
|
3.38
|
Giỏi
|
66.
|
Phạm Thị Ánh Hồng
|
Sư phạm Hoá học
|
3.48
|
Giỏi
|
67.
|
Nguyễn Thị Lài
|
Sư phạm Hoá học
|
3.46
|
Giỏi
|
68.
|
Phan Thị Ngọc Lan
|
Sư phạm Hoá học
|
3.45
|
Giỏi
|
69.
|
Trịnh Thị Luân
|
Sư phạm Hoá học
|
3.24
|
Giỏi
|
70.
|
Nguyễn Thị Sen
|
Sư phạm Hoá học
|
3.36
|
Giỏi
|
71.
|
Bùi Thị Thương
|
Sư phạm Hoá học
|
3.24
|
Giỏi
|
72.
|
Phan Thị Hoài Thương
|
Sư phạm Hoá học
|
3.20
|
Giỏi
|
73.
|
Phan Thị Trang
|
Sư phạm Hoá học
|
3.26
|
Giỏi
|
74.
|
Phan Thị Ngọc Mai
|
CNKH CQ Hoá học
|
3.46
|
Giỏi
|
75.
|
Trần Thị Thùy Vân
|
CNKH CQ Hoá học
|
3.40
|
Giỏi
|
76.
|
Dương Thị Hường
|
CNKH CQ Hoá học
|
3.20
|
Giỏi
|
77.
|
Nguyễn Huy Công
|
Cử nhân Quản trị kinh doanh
|
3.39
|
Giỏi
|
78.
|
Trịnh Thị Hoài Thương
|
Cử nhân Quản trị kinh doanh
|
3.22
|
Giỏi
|
79.
|
Nguyễn Thị Hội
|
Cử nhân Kế toán
|
3.29
|
Giỏi
|
80.
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Cử nhân Kế toán
|
3.29
|
Giỏi
|
81.
|
Nguyễn Thị Hoài Thanh
|
Cử nhân Kế toán
|
3.24
|
Giỏi
|
82.
|
Nguyễn Thị Hương
|
Cử nhân Kế toán
|
3.43
|
Giỏi
|
83.
|
Bùi Thị Vân Nga
|
Cử nhân Kế toán
|
3.26
|
Giỏi
|
84.
|
Phạm Quỳnh Nga
|
Cử nhân Kế toán
|
3.20
|
Giỏi
|
85.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Cử nhân Kế toán
|
3.22
|
Giỏi
|
86.
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Cử nhân Kế toán
|
3.25
|
Giỏi
|
87.
|
Nguyễn Thị Thương
|
Cử nhân Kế toán
|
3.30
|
Giỏi
|
88.
|
Phạm Quang Trung
|
Cử nhân Kế toán
|
3.48
|
Giỏi
|
89.
|
Phạm Thị Tuyên
|
Cử nhân Kế toán
|
3.46
|
Giỏi
|
90.
|
Lê Thị Thu Hiền
|
Cử nhân Kế toán
|
3.20
|
Giỏi
|
91.
|
Trần Thị Thơ
|
Cử nhân Kế toán
|
3.29
|
Giỏi
|
92.
|
Nguyễn Bích Hoài
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.20
|
Giỏi
|
93.
|
Nguyễn Thị Trang
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.26
|
Giỏi
|
94.
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.20
|
Giỏi
|
95.
|
Trần Thanh Lộc
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.27
|
Giỏi
|
96.
|
Lê Thị Quỳnh Mai
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.45
|
Giỏi
|
97.
|
Phan Thị Nhung
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.24
|
Giỏi
|
98.
|
Trần Thị Quyên
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.28
|
Giỏi
|
99.
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.26
|
Giỏi
|
100.
|
Nguyễn Nhã Phương
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.21
|
Giỏi
|
101.
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.29
|
Giỏi
|
102.
|
Nguyễn Thị Hồng Trâm
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.39
|
Giỏi
|
103.
|
Lê Thị Tuyến
|
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
|
3.39
|
Giỏi
|
104.
|
Lê Thị Bình
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.31
|
Giỏi
|
105.
|
Nguyễn Thị Bình
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.32
|
Giỏi
|
106.
|
Chử Thị Hạnh
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.22
|
Giỏi
|
107.
|
Nguyễn Thị Huế
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.23
|
Giỏi
|
108.
|
Trần Thị Hường
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.38
|
Giỏi
|
109.
|
Nguyễn Thị Mơ
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.59
|
Giỏi
|
110.
|
Đặng Thị Ngọc
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.43
|
Giỏi
|
111.
|
Dư Thị Oanh
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.40
|
Giỏi
|
112.
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.32
|
Giỏi
|
113.
|
Phan Thị Phương Thảo
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.43
|
Giỏi
|
114.
|
Ngô Thị Thìn
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.53
|
Giỏi
|
115.
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Sư phạm Lịch sử
|
3.45
|
Giỏi
|
116.
|
Trần Quang Đại
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.22
|
Giỏi
|
117.
|
Trần Thị Hậu
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.33
|
Giỏi
|
118.
|
Nguyễn Thị Hương
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.21
|
Giỏi
|
119.
|
Phạm Thị Hường
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.40
|
Giỏi
|
120.
|
Phạm Trung Khiên
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.50
|
Giỏi
|
121.
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.23
|
Giỏi
|
122.
|
Phạm Thị Lý
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.33
|
Giỏi
|
123.
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.28
|
Giỏi
|
124.
|
Trịnh Thị Quyên
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.44
|
Giỏi
|
125.
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
CNKH CQ Lịch sử
|
3.33
|
Giỏi
|
126.
|
Thái Thị Vân Anh
|
Cử nhân Du lịch
|
3.21
|
Giỏi
|
127.
|
Dương Thị Đông
|
Cử nhân Du lịch
|
3.21
|
Giỏi
|
128.
|
Ngô Thị Hiền
|
Cử nhân Du lịch
|
3.25
|
Giỏi
|
129.
|
Phùng Thị Nhẫn
|
Cử nhân Du lịch
|
3.29
|
Giỏi
|
130.
|
Đậu Thị Quế
|
Cử nhân Du lịch
|
3.28
|
Giỏi
|
131.
|
Lương Thị Tâm
|
Cử nhân Du lịch
|
3.28
|
Giỏi
|
132.
|
Trần Thị Thương
|
Cử nhân Du lịch
|
3.20
|
Giỏi
|
133.
|
Mai Thị Lan Anh
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.20
|
Giỏi
|
134.
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.26
|
Giỏi
|
135.
|
Nguyễn Thái Bình
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.24
|
Giỏi
|
136.
|
Hồ Văn Chương
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.45
|
Giỏi
|
137.
|
Lương Đình Đức
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.29
|
Giỏi
|
138.
|
Mai Thị Ngọc Hà
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.30
|
Giỏi
|
139.
|
Vũ Thị Phương Hảo
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.36
|
Giỏi
|
140.
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.37
|
Giỏi
|
141.
|
Trần Thị Hương
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.30
|
Giỏi
|
142.
|
Trần Thị Giang
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.21
|
Giỏi
|
143.
|
Phạm Văn Luận
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.45
|
Giỏi
|
144.
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.37
|
Giỏi
|
145.
|
Hà Thị Phương Nguyệt
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.58
|
Giỏi
|
146.
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.33
|
Giỏi
|
147.
|
Trần Thị Nhã
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.23
|
Giỏi
|
148.
|
Nguyễn Thị Hồng Phương
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.24
|
Giỏi
|
149.
|
Nguyễn Thị Quyên
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.42
|
Giỏi
|
150.
|
Lê Thị Sáu
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.58
|
Giỏi
|
151.
|
Dương Thị Thơ
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.28
|
Giỏi
|
152.
|
Lương Thị Thu
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.43
|
Giỏi
|
153.
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.26
|
Giỏi
|
154.
|
Dương Thị Thủy
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.37
|
Giỏi
|
155.
|
Nguyễn Thị Thương
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.53
|
Giỏi
|
156.
|
Lê Thị Trang
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.22
|
Giỏi
|
157.
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.24
|
Giỏi
|
158.
|
Võ Thị Trà
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.30
|
Giỏi
|
159.
|
Lê Thị Quỳnh Trang
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.58
|
Giỏi
|
160.
|
Trần Nam Trung
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
3.22
|
Giỏi
|
161.
|
Lê Văn Hải
|
Cử nhân Luật
|
3.36
|
Giỏi
|
162.
|
Nguyễn Thị Kim Khánh
|
Cử nhân Luật
|
3.31
|
Giỏi
|
163.
|
Hồ Mỹ Anh
|
Cử nhân Luật
|
3.24
|
Giỏi
|
164.
|
Nguyễn Thị Hoàng Minh
|
Cử nhân Luật
|
3.20
|
Giỏi
|
165.
|
Đỗ Thanh Nhàn
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
3.45
|
Giỏi
|
166.
|
Vũ Thị Nga
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
3.38
|
Giỏi
|
167.
|
Dương Thị Thương
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
3.31
|
Giỏi
|
168.
|
Phan Thị Dung
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
3.29
|
Giỏi
|
169.
|
Nguyễn Thị Khánh Ly
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
3.25
|
Giỏi
|
170.
|
Phan Thị Thuận
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
3.24
|
Giỏi
|
171.
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
3.22
|
Giỏi
|
172.
|
Nguyễn Thị Thảo
|
CNKH CQ Tiếng Anh
|
3.52
|
Giỏi
|
173.
|
Võ Thị Kim Oanh
|
CNKH CQ Tiếng Anh
|
3.48
|
Giỏi
|
174.
|
Trần Thị Như Ái
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
3.40
|
Giỏi
|
175.
|
Phạm Thị Dung
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
3.21
|
Giỏi
|
176.
|
Ngô Thị Hiền
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
3.30
|
Giỏi
|
177.
|
Lê Thị Linh
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
3.20
|
Giỏi
|
178.
|
Đoàn Thị Mai
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
3.35
|
Giỏi
|
179.
|
Trần Thị Ngọc
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
3.31
|
Giỏi
|
180.
|
Nguyễn Thị Thương
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
3.36
|
Giỏi
|
181.
|
Nguyễn Thị Hoài Thương
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
3.48
|
Giỏi
|
182.
|
Ngô Hải Yến
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
3.26
|
Giỏi
|
183.
|
Dương Thị Thu Huyền
|
CNKH CQ Ngữ văn
|
3.31
|
Giỏi
|
184.
|
Trần Thị Minh Trang
|
CNKH CQ Ngữ văn
|
3.30
|
Giỏi
|
185.
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Sư phạm Sinh học
|
3.20
|
Giỏi
|
186.
|
Đặng Minh Hằng
|
Sư phạm Sinh học
|
3.36
|
Giỏi
|
187.
|
Phan Thị Thủy
|
Sư phạm Sinh học
|
3.43
|
Giỏi
|
188.
|
Đậu Thị Nga
|
Sư phạm Sinh học
|
3.21
|
Giỏi
|
189.
|
Lê Thị Thảo
|
Sư phạm Sinh học
|
3.42
|
Giỏi
|
190.
|
Trần Thị Giang
|
Sư phạm Sinh học
|
3.42
|
Giỏi
|
191.
|
Bùi Thị Tươi
|
Sư phạm Sinh học
|
3.22
|
Giỏi
|
192.
|
Nguyễn Văn Kỷ
|
Cử nhân Khoa học môi trường
|
3.27
|
Giỏi
|
193.
|
Lưu Thị Hường
|
Cử nhân Khoa học môi trường
|
3.20
|
Giỏi
|
194.
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Cử nhân Khoa học môi trường
|
3.25
|
Giỏi
|
195.
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Cử nhân Khoa học môi trường
|
3.24
|
Giỏi
|
196.
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
Cử nhân Khoa học môi trường
|
3.20
|
Giỏi
|
197.
|
Phạm Anh Vũ
|
Sư phạm Giáo dục Thể chất
|
3.59
|
Giỏi
|
198.
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
CNKH CQ Toán học
|
3.35
|
Giỏi
|
199.
|
Tăng Thị Ngọc Oanh
|
CNKH CQ Toán học
|
3.34
|
Giỏi
|
200.
|
Phạm Thị Trang
|
Sư phạm Toán học
|
3.59
|
Giỏi
|
201.
|
Đặng Thùy Linh
|
Sư phạm Toán học
|
3.47
|
Giỏi
|
202.
|
Thái Thị Kim Liên
|
Sư phạm Toán học
|
3.41
|
Giỏi
|
203.
|
Hoàng Thị Thúy
|
Sư phạm Toán học
|
3.41
|
Giỏi
|
204.
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Sư phạm Toán học
|
3.38
|
Giỏi
|
205.
|
Lê Thị Mai Hương
|
Sư phạm Toán học
|
3.36
|
Giỏi
|
206.
|
Nguyễn Thị Trang
|
Sư phạm Toán học
|
3.31
|
Giỏi
|
207.
|
Hoàng Thị Thương
|
Sư phạm Toán học
|
3.26
|
Giỏi
|
208.
|
Võ Thị Hoài
|
Sư phạm Toán học
|
3.23
|
Giỏi
|
209.
|
Phạm Văn Sơn
|
Sư phạm Toán học
|
3.23
|
Giỏi
|
210.
|
Phạm Thị Huyền
|
Sư phạm Toán học
|
3.21
|
Giỏi
|
211.
|
Lê Thị Nga
|
Sư phạm Toán học
|
3.21
|
Giỏi
|
212.
|
Nguyễn Đình Tâm
|
Sư phạm Toán học
|
3.21
|
Giỏi
|
213.
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
Cử nhân Toán Tin ứng dụng
|
3.22
|
Giỏi
|
214.
|
Tạ Thị Lý
|
Sư phạm Vật lý
|
3.48
|
Giỏi
|
215.
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Sư phạm Vật lý
|
3.46
|
Giỏi
|
216.
|
Đinh Thị Hằng
|
Sư phạm Vật lý
|
3.34
|
Giỏi
|
217.
|
Đoàn Thị Hải Thu
|
Sư phạm Vật lý
|
3.28
|
Giỏi
|
218.
|
Lê Thị Hoài Oanh
|
Sư phạm Vật lý
|
3.26
|
Giỏi
|
219.
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Sư phạm Vật lý
|
3.24
|
Giỏi
|
220.
|
Trần Thị Thu Huyền
|
Sư phạm Vật lý
|
3.24
|
Giỏi
|
221.
|
Trần Thị Hường
|
Sư phạm Vật lý
|
3.22
|
Giỏi
|
222.
|
Chu Thị Hồng
|
Sư phạm Vật lý
|
3.21
|
Giỏi
|
223.
|
Trần Thị Hiên
|
Sư phạm Vật lý
|
3.20
|
Giỏi
|
224.
|
Nguyễn Thị Hương
|
Sư phạm Vật lý
|
3.20
|
Giỏi
|
225.
|
Trần Viết Linh
|
Kỹ sư Xây dựng
|
7.81
|
Khá
|
226.
|
Mai Thị Phương
|
CNKH CQ Sinh học
|
3.11
|
Khá
|
227.
|
Nguyễn Thị Liên
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
3.19
|
Khá
|
228.
|
Trần Thị Hương
|
Sư phạm Giáo dục Mầm non
|
3.04
|
Khá
|
229.
|
Trương Thị Quỳnh Trang
|
CNKH CQ Vật lý
|
3.22
|
Khá
|