Tổng hợp xếp hạng các đơn vị:
TỔNG HỢP XẾP HẠNG CÁC ĐƠN VỊ TỪ THÁNG 9/2009 ĐẾN THÁNG 2/2010
TT
|
Đơn vị
|
Tháng 9
|
Tháng 10
|
Tháng 11
|
Tháng 12
|
Tháng 1 + 2
|
Tổng hợp
|
1.
|
Khoa Sinh
|
2
|
2
|
1
|
1
|
1
|
7
|
2.
|
Khoa Lịch sử
|
5
|
1
|
4
|
2
|
6
|
18
|
3.
|
GD Quốc phòng
|
10
|
3
|
8
|
3
|
5
|
29
|
4.
|
Khoa Tiểu học
|
3
|
5
|
7
|
9
|
7
|
31
|
5.
|
Khoa Luật
|
7
|
8
|
2
|
11
|
3
|
31
|
6.
|
Khoa Địa lý
|
4
|
7
|
5
|
8
|
8
|
32
|
7.
|
Khoa CNTT
|
1
|
10
|
11
|
4
|
9
|
35
|
8.
|
Khoa Kinh tế
|
8
|
6
|
15
|
5
|
12
|
46
|
9.
|
Khoa Hoá
|
12
|
11
|
13
|
7
|
4
|
47
|
10.
|
Khoa Chính trị
|
6
|
13
|
9
|
17
|
2
|
47
|
11.
|
Khoa Nông LN
|
14
|
15
|
3
|
6
|
13
|
51
|
12.
|
Khoa Ngoại ngữ
|
11
|
12
|
6
|
10
|
16
|
55
|
13.
|
Khoa Công nghệ
|
16
|
4
|
10
|
15
|
17
|
62
|
14.
|
Khoa Toán
|
9
|
14
|
14
|
14
|
15
|
66
|
15.
|
Khoa Ngữ Văn
|
17
|
16
|
12
|
12
|
11
|
68
|
16.
|
Khoa Thể dục
|
13
|
9
|
18
|
16
|
14
|
70
|
17.
|
Sau ĐH
|
18
|
19
|
16
|
18
|
|
71
|
18.
|
Khoa Vật lý
|
15
|
18
|
17
|
13
|
10
|
73
|
19.
|
Trường Chuyên
|
19
|
17
|
19
|
19
|
18
|
92
|
VĂN PHÒNG ĐOÀN TRƯỜNG
Tong_hop_xep_loai__102602170414.doc
TỔNG_HỢP_CÁC_LIÊN_CHI_ĐOÀN_KHÔNG_NỘP_LỊCH_TUẦN_102602170438.doc