TỈNH ĐOÀN NGHỆ AN
BCH ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI
HỌC VINH
***
Số: 185-QĐKT/ĐTN
|
ĐOÀN TNCS
HỒ CHÍ MINH
Nghệ An, ngày
15 tháng 8 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc
khen thưởng
-------------
BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
Căn cứ
điều 31, chương VIII, Điều lệ Đoàn
TNCS Hồ Chí Minh và Quy chế thi đua, khen thưởng
của Ban thường vụ Trung ương Đoàn TNCS
Hồ Chí Minh;
Theo
đề nghị của Ban Chấp hành các Đoàn
Viện, Liên chi đoàn và Ban Tổ chức - Thi đua
Đoàn trường Trường Đại học Vinh
năm học 2020 - 2021;
Xét thành tích của các tập
thể và cá nhân,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1: Tặng
Giấy khen của Ban Chấp hành Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
Trường Đại học Vinh cho 25 tập thể và 136
cá nhân (có danh sách kèm theo),
Vì
đã có thành tích xuất sắc trong công tác Đoàn và phong trào
thanh niên năm học 2020 - 2021.
Điều 2. Ban Tổ
chức - Thi đua, Văn phòng Đoàn trường, Ban
Chấp hành các Đoàn Viện, Liên chi Đoàn liên quan và các
tập thể, cá nhân có tên ở điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi
nhận:
TM. BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN
TRƯỜNG
- Như điều 2, BÍ THƯ
- Lưu VP.
(Đã ký)
TS. Thiều Đình Phong
TỈNH ĐOÀN NGHỆ AN
BCH ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
***
|
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
Thành phố
Vinh, ngày 15 tháng 8 năm 2021
|
DANH SÁCH
tập thể,
cá nhân được tặng giấy khen của BCH Đoàn
trường
(Kèm theo Quyết định số: 185/QĐKT-ĐTN, ngày 15/8/2021)
I.
TẬP THỂ:
STT
|
Tập
thể
|
1.
|
Liên chi đoàn Khoa Xây dựng
|
2.
|
Đoàn Trường THPT Chuyên Đại
học Vinh
|
3.
|
Chi
đoàn 59A SP Xã hội, Đoàn Viện SP Xã hội
|
4.
|
Chi
đoàn 60A SP Xã hội, Đoàn Viện SP Xã hội
|
5.
|
Chi đoàn 60A1 GDTH, LCĐ Khoa Giáo dục
|
6.
|
Chi đoàn 60A2 GDTH, LCĐ Khoa Giáo dục
|
7.
|
Chi đoàn 61K CNTP - CNSH,
Đoàn Viện CNHS Môi trường
|
8.
|
Chi đoàn 59K2 NLN - MT, Đoàn Viện Nông
nghiệp - Tài nguyên
|
9.
|
Chi đoàn 60K NLN - MT, Đoàn Viện Nông
nghiệp - Tài nguyên
|
10.
|
Chi đoàn 61B Luật Kinh tế, LCĐ
Khoa Luật
|
11.
|
Chi đoàn 59A GDQP, LCĐ TT GDQP - AN
|
12.
|
Chi đoàn 60A GDQP, LCĐ TT GDQP - AN
|
13.
|
Chi đoàn 11A1, Đoàn Trường THPT
Chuyên Đại học Vinh
|
14.
|
Chi đoàn 11A9, Đoàn Trường THPT
Chuyên Đại học Vinh
|
15.
|
Chi đoàn 60K1 Kỹ thuật Xây dựng,
LCĐ Khoa Xây dựng
|
16.
|
Chi đoàn 58K KTXD Công trình Giao thông, LCĐ
Khoa Xây dựng
|
17.
|
Chi đoàn 59K Kỹ thuật điều
khiển và TĐH, Đoàn Viện KT-CN
|
18.
|
Chi đoàn 59K CNTT-CLC,
Đoàn Viện KT-CN
|
19.
|
Đội Sinh viên Tình nguyện Đoàn Trường
Đại Học Vinh
|
20.
|
CLB Luyện chữ đẹp Hồn Việt,
LCĐ Khoa Giáo dục
|
21.
|
Economic English Club, LCĐ Khoa Kinh tế
|
22.
|
Đội Tình nguyện LCĐ Khoa Kinh tế
|
23.
|
CLB Hoa Chăm pa, LCĐ Khoa Kinh tế
|
24.
|
Đội Thanh niên Xung kích LCĐ Khoa Luật
|
25.
|
Câu lạc bộ Thực hành Pháp luật,
LCĐ Khoa Luật
|
II.
CÁ NHÂN:
STT
|
Họ và tên
|
Chi đoàn
|
Đơn
vị
|
-
|
Nguyễn Lê Na
|
60A Ngữ Văn
|
Viện
SP Xã hội
|
-
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
60A Ngữ Văn
|
Viện
SP Xã hội
|
-
|
Trần Thị Hương Giang
|
60A Ngữ Văn
|
Viện
SP Xã hội
|
-
|
Bùi Thị Cẩm Tú
|
61A1 Ngữ Văn
|
Viện
SP Xã hội
|
-
|
Nguyễn Thị Huyền Anh
|
59A1 GDMN
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Nguyễn Thị Diệu Hà
|
59A2 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Lê Thị Hồng Ngọc
|
60A2 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Chu Trần Quỳnh Giang
|
61A1 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
61A4 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Phan Thị Phương Thảo
|
60A2 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Ngọc
|
61A4 GDMN
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Đinh Ngọc Ánh
|
61A5 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Nguyễn Tú Uyên
|
59A3 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
61A6 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Nguyễn Thị Thục Anh
|
59A2 GDMN
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Đoàn Thị Ánh Sương
|
59A2 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Phan Mỹ Tâm
|
61A7 GDTH
|
Khoa Giáo dục
|
-
|
Đinh Thị Phương An
|
60K Công nghệ sinh học
|
Viện CNHS - MT
|
-
|
Nguyễn Thị Nga
|
60B2 Điều dưỡng
|
Viện CNHS - MT
|
-
|
Nguyễn Thành Long
|
59A GDTC
|
GD Thể chất
|
-
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
61A GDTC
|
GD Thể chất
|
-
|
Phùng Thế Nhân
|
60A2 Anh
|
Khoa SP Ngoại ngữ
|
-
|
Nguyễn Hồng Thăng
|
59A Anh
|
Khoa SP Ngoại ngữ
|
-
|
Trần Thanh Hà
|
59A Anh
|
Khoa SP Ngoại ngữ
|
-
|
Võ Thị Minh Châu
|
59A Anh
|
Khoa SP Ngoại ngữ
|
-
|
Ngũ Duy Vinh
|
61A5 Anh
|
Khoa SP Ngoại ngữ
|
-
|
Hồ Thị Quỳnh
|
59B2 Ngôn ngữ Anh
|
Khoa SP Ngoại ngữ
|
-
|
Nguyễn Nguyệt Anh
|
61A1 Anh
|
Khoa SP Ngoại ngữ
|
-
|
Hoàng Thị Tú Uyên
|
59B4 Ngôn Ngữ Anh
|
Khoa SP Ngoại ngữ
|
-
|
Nguyễn Võ Hoàng
|
59B1 Ngôn ngữ Anh
|
Khoa SP Ngoại ngữ
|
-
|
Nguyễn Văn Quân
|
60B Du Lịch
|
Viện KHXH&NV
|
-
|
Lê Nguyễn Ngọc Trâm
|
59B Báo Chí
|
Viện KHXH&NV
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
60B Du Lịch
|
Viện KHXH&NV
|
-
|
Lương
Thị Phương Thảo
|
60B Du lịch
|
Viện KHXH&NV
|
-
|
Nghiêm
Sĩ Hoàng
|
60B
Báo Chí
|
Viện KHXH&NV
|
-
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
61B CTXH - QLNN
|
Viện KHXH&NV
|
-
|
Đinh Nữ Diễm My
|
61B CTXH - QLNN
|
Viện KHXH&NV
|
-
|
Cao Thị Thu Trang
|
59B2 Việt Nam học
|
Viện KHXH&NV
|
-
|
Nguyễn Thị Hiền
|
59K2 NLN - MT
|
Viện NN&TN
|
-
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
59K1 NLN - MT
|
Viện NN&TN
|
-
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
59K1 NLN - MT
|
Viện NN&TN
|
-
|
Nguyễn Phan Nhật
|
60K NLN - MT
|
Viện NN&TN
|
-
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
60K NLN - MT
|
Viện NN&TN
|
-
|
Đặng Xuân Thưởng
|
60K NLN - MT
|
Viện NN&TN
|
-
|
Vương Viết Thông
|
61K NLN - MT
|
Viện NN&TN
|
-
|
Hoàng Minh Kỳ
|
60B TCNH
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Bảo Khánh
|
60B TCNH
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
59B6 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Lê Hoàng Thùy Khuê
|
59B KTĐT
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
59B TCNH
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Văn Thị Huyền Chi
|
60B6 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Phan Hoàng Cúc
|
60B6 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
60B4 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Tú
|
60B7 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Viết Mạnh
|
61B2 QTKD
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Trung Dũng
|
61B1 KTĐT
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Thị Hà Vy
|
60B1 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Thái Doãn Đạt
|
60B TCNH
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Bùi Thị Thùy Linh
|
59B5 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Đào Nữ Hà Trang
|
59B3 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Đậu Thị Linh Nhi
|
61B5 QTKD
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Thị Hậu
|
59B4 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
60B1 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Trần Thị Thanh Tĩnh
|
61B1 Kế toán
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Nguyễn Thị Hiền
|
59B KTĐT
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Hoàng Mai Trinh
|
61B5 QTKD
|
Khoa Kinh tế
|
-
|
Lê Trung Huy
|
59B2 Luật Kinh tế
|
Khoa Luật
|
-
|
Trần Việt Cường
|
59B2 Luật Kinh tế
|
Khoa Luật
|
-
|
Nguyễn Thị Mỹ Vân
|
61B Luật Kinh tế
|
Khoa Luật
|
-
|
Nguyễn Thu Huyền
|
60B2 Luật học
|
Khoa Luật
|
-
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
59B1 Luật Kinh tế
|
Khoa Luật
|
-
|
Dương Thị Trâm Anh
|
61B2 Luật học
|
Khoa Luật
|
-
|
Nguyễn Thu Hằng
|
60B1 Luật học
|
Khoa Luật
|
-
|
Trần Thị Hà Uyên
|
61B1 Luật học
|
Khoa Luật
|
-
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
61B1 Luật Kinh tế
|
Khoa Luật
|
-
|
Dương Kim Vương
|
61B1 Luật Kinh tế
|
Khoa Luật
|
-
|
Hà Văn Đạm
|
61B2 Luật học
|
Khoa Luật
|
-
|
Trần Thị Phương Thảo
|
59B1 Luật Kinh tế
|
Khoa Luật
|
-
|
Nguyễn Minh Quyết
|
Cán bộ
|
TTGDQP&AN
|
-
|
Nguyễn Thế Tuấn
|
59A GDQP
|
TTGDQP&AN
|
-
|
Nguyễn Xuân Tiền
|
59A GDQP
|
TTGDQP&AN
|
-
|
Nguyễn Văn Qúy
|
59A GDQP
|
TTGDQP&AN
|
-
|
Nguyễn Trần Chiến
|
60A GDQP
|
TTGDQP&AN
|
-
|
Cao Viết Toàn
|
61A GDQP
|
TTGDQP&AN
|
-
|
Lê Xuân Hoàng
|
11A9
|
THPT Chuyên
|
-
|
Nguyễn Thị Trang Nhung
|
Cán bộ
|
THPT Chuyên
|
-
|
Dư Ngọc Dung
|
Cán bộ
|
THPT Chuyên
|
-
|
Trịnh Minh Kiên
|
12A4
|
THPT Chuyên
|
-
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
12A12
|
THPT Chuyên
|
-
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Cán bộ
|
THPT Chuyên
|
-
|
Lê Đình Cường
|
11A2
|
THPT Chuyên
|
-
|
Phạm Thị Thục Quyên
|
11A9
|
THPT Chuyên
|
-
|
Trần Xuân Cường
|
Cán bộ
|
THPT Chuyên
|
-
|
Nguyễn Lê Minh Thư
|
11A7
|
THPT Chuyên
|
-
|
Phạm Thị Thùy Dương
|
11A11
|
THPT Chuyên
|
-
|
Nguyễn Đoàn Thanh Mai
|
11A13
|
THPT Chuyên
|
-
|
Trần Văn Công
|
60K2 KTXD CTGT
|
Khoa Xây dựng
|
-
|
Phùng Thị Hậu
|
60K2 KTXD CTGT
|
Khoa Xây dựng
|
-
|
Chu Văn Phong
|
61K KTXD
|
Khoa Xây dựng
|
-
|
Nguyễn Minh Châu
|
61K KTXD
|
Khoa Xây dựng
|
-
|
Nguyễn Văn Mão
|
58K1 KTXD
|
Khoa Xây dựng
|
-
|
Nguyễn Phương Hà
|
60A Toán CLC
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Lê Mạnh Lực
|
60A Toán CLC
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Đinh Thị Xuân Quỳnh
|
60A Toán CLC
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Vi Thị Thuận
|
60A Hóa học
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Nguyễn Thị Điểm
|
60A Toán
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Hoàng Đình Hiếu
|
61A3 Toán
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Phạm Quỳnh Anh
|
61A3 Toán
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Nguyễn Quỳnh Lương
|
60A Toán
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Ngô Xuân Hiếu
|
61A1 Toán
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Trần Thị Thảo Oanh
|
61A Toán CLC
|
Viện SP Tự nhiên
|
-
|
Lương Thị Mỹ
Hương
|
59K2 CNTT
|
Viện KT&CN
|
-
|
Phạm Trung Việt
|
59K KTĐK&TĐH
|
Viện KT&CN
|
-
|
Lê Xuân Chính
|
60K
CNKT-ĐT
|
Viện KT&CN
|
-
|
Phạm Văn Ngọc
|
60K2 CNKT Ô TÔ
|
Viện KT&CN
|
-
|
Nguyễn Thanh Nam
|
59K3 CNTT
|
Viện KT&CN
|
-
|
Văn Huy Thân
|
60K2 CNKT Ô TÔ
|
Viện KT&CN
|
-
|
Hồ Văn Lợi
|
59K2 CNTT
|
Viện KT&CN
|
-
|
Lê Công Việt
|
59 KTĐK & TĐH
|
Viện KT&CN
|
-
|
Phạm Văn Lương
|
59 KTĐK& TĐH
|
Viện KT&CN
|
-
|
Võ Thị Nhung
|
59A Ngữ văn
|
CLB Tiếng Việt
|
-
|
Nguyễn Thị Kiều Nga
|
59A Ngữ văn
|
CLB Tiếng Việt
|
-
|
Phan Thị Nhung
|
59B2 QTKD
(Đội CNTT)
|
Đội CNTT
|
-
|
Lê Thị Trang
|
59B2 Kế toán
|
Đội CNTT
|
-
|
Lương Lê Thu Hoài
|
61A1 GDTH
|
Đội EMC
|
-
|
Phạm Thị Trà My
|
61A2 GDMN
|
Đội EMC
|
-
|
Trương
Thị Phương Thảo
|
59A
Ngữ văn
|
Đội SVTN QT
|
-
|
Nguyễn
Hồng Quân
|
59A
GDQP - AN
|
Đội SVTN QT
|
-
|
Nguyễn Duy Hoàng
|
59B6 Kế Toán
|
Đội SVTN
|
-
|
Trần Thành Đạt
|
60B5 Kế Toán
|
Đội SVTN
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
60A1 GDTH
|
Đội SVTN
|
-
|
Nguyễn Thị Ngọc Soa
|
60A1 GDTH
|
Đội SVTN
|
-
|
Nguyễn Thị Thương
|
60A2 GDMN
|
Đội SVTN
|
-
|
Lê Thị Phương Thảo
|
60A1 GDMN
|
Đội SVTN
|
-
|
Phạm Thị Loan
|
59A SP Tiếng Anh
|
Đội Truyền thông
|
-
|
Phan Trần Đảm
|
61K CNKT ô tô
|
Đội Truyền thông
|
(Danh sách này có 25
tập thể và 136 cá nhân )